Tề Minh Đế
Thân mẫu | Giang thị, truy tôn là Ý Hoàng hậu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đầy đủNiên hiệuThụy hiệuMiếu hiệu |
|
||||||||
Kế nhiệm | Tiêu Bảo Quyển | ||||||||
Tiền nhiệm | Tiêu Chiêu Văn | ||||||||
Triều đại | Nam Tề | ||||||||
Sinh | 452 | ||||||||
Mất | 498 (45 – 46 tuổi) | ||||||||
Phối ngẫu | Xem văn bản | ||||||||
Hậu duệ | Xem văn bản | ||||||||
Tại vị | 5 tháng 12 năm 494 – 1 tháng 9 năm 498 (&00000000000000030000003 năm, &0000000000000270000000270 ngày) |
||||||||
An táng | Hưng An lăng (興安陵) | ||||||||
Thân phụ | Tiêu Đạo Sinh (蕭道生), anh của Cao Đế, truy tôn là Cảnh Hoàng |